Xe Chassi ChengLong, Động Cơ Yuchai - ChengLong Hải Âu

Giới thiệu thông số kỹ thuật xe Chassi 6×2 ChengLong, Động cơ Yuchai 240HP Model LZ1250PCST
Xe Chassi 6x2 ChengLong Động cơ Yuchai 240HP Model LZ1250PCST
Xe Chassi 6×2 ChengLong Động cơ Yuchai 240HP Model LZ1250PCST

ĐỘNG CƠ
Model: YC6A240- 33, Europe m (240 PS)Nhà sản xuất: Guangxi Yuchai Machinery Co., Ltd.
Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thắng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 7255
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0108×132
Công suất định mức (Kw/rpm): 176/2300
Momen xoắn định mức: (N.m/rpm): 900/1400-1600
HỘP SỐ
FÜLLER (Mỹ) Kí hiệu 9JS119TA có hệ thống đồng tốc, 9 số, Mô men xoắn Tỷ số truyen: 9.32 6.09 4.06 3.1 2.3 1.5 1 0.76 9 28(R)
LY HỢP
Đĩa đơn; Đường kính lá ma sát (mm): 0430, điều khiến bằng thủy lực với hỗ trợ bằng khí nén
CẦU SAU
Cầu 153, công nghệ Benz Đức, 1 cầu sau, tỷ số truyền cầu sau: 5.286
KHUNG SẤT XIThép hình chữ Ư với mặt cắt 300mm, kết cấu khung dự ứng lực, công nghệ dập kép CNC. Hệ thống treo. Hệ thống nhíp 2 trục trước 10 lá nhíp, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyến. Trục sau 12 lá nhíp.
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ. Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức
HỆTHỐNG PHANH
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bố trợ xả khí, phanh tay tác dụng bánh sau. Má phanh 0410 X 220
LỐP XE
Lốp bố thép. Loại 11.00R20
CABIN
Model M53 hai giường nằm hoặc M51 một giường nằm, kết cấu khung vòm chịu lực, sơn 5 lóp, chống ồn cách nhiệt 5 lớp, nâng điện, ghế hơi giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanh.
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 1800+5600 Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm): 2060/1860 Treo trước/treo sau (mm): 1508/2893 Kích thước bao (mm): 11795x2495x3738
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân (kg): 7900 Trọng tải thiết kế (kg): 16960 Trọng lượng toàn bộ( kg): 24.080
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (km/h): >90Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <510
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm): 248
Mức tiêu hao nhiên liệu: 25L/ 100KM
Bình nhiên liệu nhôm 560L với hệ thống khóa

 Xe Chassi 6x2 ChengLong, Động cơ Yuchai 240HP Model LZ1250PCST

Xe Chassi Chenglong Động cơ 160HP hoặc 180HP Model LZ1165RAPT

Giới thiệu thông số Xe Chassi 4×2 Chenglong Động cơ 160HP hoặc 180HP Model LZ1165RAPT

xe-tai-cheng-long
ĐỘNG CƠ
Model :YC6J 180-33 (180 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 6.494 Tỷ số nén: 17.5 : 1
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0105×125 Công suất/vòng quay (kw/rpm): 132/2500 Momen xoắn lớn nhấưvòng quay (N.m/rpm): 590/1400-1700
Model :YC6J 160-33 (160 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 6.494 Tỷ số nén: 17.5 : 1
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0105×125 Công suất/vòng quay (kw/rpm): 132/2200 Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/rpm): 520/1200-1600
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính đĩa (mm): 0395 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nénĐĩa đơn, đường kính đĩa (mm): 0395 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
HỘP SỐ
FULLER (MỸ), Kí hiệu 6J80T, 7 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền: 9.2 5.43 3.54 2.53 1.82 1.33 1.00 8.49 (R)
FULLER (MỸ), Kí hiệu 6J80T, 7 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền: 9.2 5.43 3.54 2.53 1.82 1.33 1.00 8.49 (R)
CẰU SAU
Cầu 153. Tỷ số truyền 5.143Cầu 8T. Tỷ số truyền 5.286
KHUNG CHASSI
Thép hình chừ u với mặt cắt 270 (6+4) mm. Khoảng cách trục 5700. Bình dầu nhôm 300LThép hình chữ u với mặt cắt 231 (6+5) mm. Khoảng cách trục 5100. Bình dầu nhôm 300L
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ Trợ lực lái thủy lực công nghệ ĐứcVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh: 0400x130mm, sau khi phanh: 0410x180mmHệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh: 0400x130mm, sau khi phanh: 0410x180mm
CABIN
Cabin Model M6, ghế hơi, cabin nâng điện, điều hòa làm lạnh nhanhCabin Model M6, ghế hơi, cabin nâng điện, điều hòa làm lạnh nhanh
CỠ LỐP
Loại 11.00R20Loại 10.00R20

xe chassi chenglong, các dòng xe tải nặng chenglong

Xe Chassi 6×2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST

Xe Chassi 6×2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST

Xe Chassi 6x2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST
Xe Chassi 6×2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST



ĐỘNG CƠ
Model: YC6J220- 33, Europe III (220PS)
Nhà sản xuất: Guangxi Yuchai Machinery Co., Ltd.
Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo táng áp, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 6.5, tỷ số nén: 17.5:1
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0105×125
Công suất định mức (Kw/rpm): 162/2500
Momen xoắn định mức: (N.m/rpm): 760/1400-1700
HỘP SỐFULLER (Mỹ), hộp 8 sô.
Tỷ số truyền: 8.877 6.377 3.781 2.242 1.413 1 0.82 8.082 (R)
LY HỢPĐĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 0395, điều khiển bằng thủy lực với hỗ trợ bằng khí nén
CẦU SAUCầu 153 công nghệ Benz Đức, tỷ số truyền cầu sau:5.143
HỆ THỐNG TREOThép hình chữ u với mặt căt 273 mm. Hệ thông treo. Hệ thông lá nhíp trục trước 10/10 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chê đô chống xóc và chống dich chuyển
HỆ THỐNG LÁIVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức. Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48°, lốp ngoài 36°
HỆ THÓNG PHANHHệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh 0 410×220
LÓP XECờ lốp: 12.00R20-20pr. Lốp bố thép
CABINKieu HA6, có 1 giường nằm, cabin nâng điện, ghế hơi, giảm chấn, chống ồn, chống va đập, có điều hoà.
HỆ THỐNG ĐIỆNẮc quy: 12V(150Ah)x2; Máy phát: 24V 45A; Hệ thống khởi động: 24V 5.15K.W
KÍCH THƯỚCChiệu dài cơ sở (mm): 1800 + 5600 Vệt bánh trước/Vệt bánh sau (mm): 2060/1860 Treo tmớc/Treo sảu (mm): 1445/3150 Góc tiêp trước/Góc tnoát sau: 11724°
Kích thươc bao( D X R X C) (mm): 11765 X 2500 X 3655
TRỌNG LƯỢNGTrọng lượng,bản thân(kg): 6765 Trọng tải thiết kế(kg): 18040 Trọng lượng toàn bọ(kg): 25000
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 90,
Bán kỉnh vòng quay nhỏ, nhất (m): 24 Khoảng cách phanh (ở tốc độ 30Km/h): <=10 Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 248 Mức tieu hoa nhiên liệu: 25L/100 Km Bình nhiên liệu nhôm 320L với hệ thống khóa
Xe Chassi 6x2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST
Xe Chassi 6×2 ChengLong Động Cơ Yuchai 220HP Model LZ1250RCST
* Hotline :       0902 112 766
* Địa Chỉ:    SỐ 1 ĐIỆN BIÊN PHỦ, PHƯỜNG 25, QUẬN BÌNH THẠNH, TP. HCM
* WEBSITE:     www.XeTaiNang.net - www.XeTaiBen.com - www.XeTaiThung.com
* EMAIL :     NguyenQuocThoai@gmail.com

Xe Đầu Kéo Chenglong 4×2, Động cơ Yuchai 270HP Model LZ4180QAFA

Xe Đầu Kéo Chenglong 4×2, Động cơ Yuchai 270HP Model LZ4180QAFA

 


ĐỘNG CƠ
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Model: YC6L270-33 (270PS) Europe III Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp,
6 Xilanh thắng hàng.
Dung tích xi lanh (L): 8.4
Công suất định mức (kw/rpm): 198/2200
Mô men xoắn định mức (N/m): 1050
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Model: YC6L310-33 (31 OPS) Europe III Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Dung tích xi lanh (L): 8.4
Công suất định mức (kw/rpm): 228/2200
Mô men xoắn định mức (N/m): 1150
 
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), kí hiệu 9JS119TB, 9 số tiếnFULLER (Mỳ), kí hiệu 9JS119TB, 9 số tiến
 
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 0430. Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khíĐĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 0430. Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí
 
CẰU SAU
Cầu 462, tỷ số truyền cầu sau: 4.11Cầu 485, tỷ số truyền cầu sau: 4.625
 
KHUNG SẮT XI
Thép hình chừ u với mặt cất 273(8+5) mm.Thép hình chữ u với mặt cắt 273(8+5) mm.
HỆ THỐNG LÁIVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ ĐứcVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANHHệ thông phanh khí WABCO (Mĩ) đường ông kép. Hệ thống ABS chống bó cứng phanhHệ thông phanh khí WABCO (Mĩ) đường ông kép. Hệ thống ABS chống bó cứng phanh
LỐP XELốp xe: 12.00R20, bố thépLốp xe: 12.00R20, bố thép
CABINModel HA8, có 2 giường nằm, cabin kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanhModel HA8, có 2 giường nằm, cabin kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanh
KÍCH THƯỚCKhoảng cách trục (mm): 3500
Vệt bánh trước/Vệt bánh sau (mm): 2045/1840
Kích thước rộng (mm): 2495
Khoảng cách trục (mm): 3500
Vệt bánh trước/Vệt bánh sau (mm): 2045/1820
Kích thước rộng (mm): 2495
TRỌNG
LƯỢNG
Tự trọng(kg): 6800
Tồng trọng íượng(kg): 17995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe(kg): 31200
Tự trọng(kg): 6800
Tồng trọng íượng(kg): 17995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe(kg): 40000
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 90
Độ leo dốc lớn nhất (%): 25
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 450 với hệ thống khóa
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 90
Độ leo dốc lớn nhất (%): 25
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 450 với hệ thống khóa

 xe đầu kéo chenglong, mua bán xe tải nặng

Liên hệ được tư vấn – Giám đốc khu vực miền nam Ô Tô  Hải Âu

Nguyễn Quốc Thoại – 0902 112 766

Xe đầu kéo 6×4 ChengLong Động cơ Cumins 375HP Model LZ4252QDC

Thông số Xe đầu kéo 6×4 ChengLong Động cơ Cumins 375HP Model LZ4252QDC
xe đầu kéo chenglong
 

ĐỘNG CƠ
Model: 375-30, Europe III (375PS)
Nhà máy chế tạo: DongFeng CUMMINS Engine Co.,LTD
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thắng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0114 X 145
Dung tích làm việc: 8.9L, Tỷ số nén: 17.5:1
 
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi, Mô men xoắn 1800 Nm
Tý số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
 
LY HỢP
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): 0430, điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
 
CẦU SAU
Cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
 
KHUNG SẮT XI
Thép hình chừ Ư với mặt cắ 273x80x80(8+5)mm. Hệ thống treo. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyến. Trục sau 12 lá nhíp
 
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ. Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANHHệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ). Hệ thống ABS chống bó cứng phanh, có phanh bồ trợ xả khí
LỐP XELốp bố thép, cỡ lốp 12.00R-20pr
CABINModel HA7 một giường nằm hoặc HA8 hai giường nằm, cabin giảm chấn, ghế hơi, nâng điện, điều hòa công suất lớn
HỆ THỐNG ĐIẺNẮc quy: 12V(165Ah) x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4Kw
KÍCH
THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 3150+1350
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 6843x2495x3115
TRỌNG
LƯỢNG
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng (Kg): 16065
Tổng trọng lượng (kg): 24995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe (kg): 40000
Phân bố tải (kg): Trục trước: 6500 Trục sau: 13000×2
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h):88
Mức tiêu hao nhiên liệu: 38L/100 Km
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 16
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30 Km/h): ^ 10
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa

 xe đầu kéo chenglong
xe đầu kéo chenglong

Xe trộn bê tông 12 khối CHENGLONG Model LZ5251GJBM

Xe tải nặng giới thiệu mọi người dòng xe trộn bê tông hiệu ChengLong.
Xe trộn bê tông 12 khối CHENGLONG Model LZ5251GJBM
xe trộng bê tông, xe tải nặng chenglong
ĐỘNG CƠ
Model: YC6A340- 33, Europe III (340PS)
Nhà sản xuất: Guangxi Yuchai Machinery Co., Ltd.
Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 9.839, Tỷ số nén: 17.5:1
Đường kính xi lanh và hành trình piston (mm): 0120×145
Công suất định mức (kw/rpm): 250/2100 Max
Momen xoắn định mức: (N.m/rpm): 1460/1300-1500
Lượng dầu động cơ: 23 L
Lượng nước làm mát hệ thống: 40L
LY HỢP
Đĩa đơn; Đường kính lá ma sát (mm): 0430, điều khiển bằng thủy lực với hồ trợ bằng khí nén
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), 9 sô tiên, 1 sô lùi
Tỷ số truyền: 12.42 8.29 6.08 4.53 3.36 2.47 1.81 1.35 1.00 12.99ÍR)
CẦU SAU
Loại 2 cầu sau (6×4), tỷ số truyền: 4.8
HỆ THỐNG TREO
Hệ thông giảm xóc băng thủy lực với hai chê độ chông xóc và chông dịch chuyên Số lá nhíp trước/sau: 7/11
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ. Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức.
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng bánh sau.
CABIN
Model M51 môt giường năm, cabin nâng điên, ghê hơi, giảm chân, điêu hòa làm lanh nhanh
LÓP XE
Lốp bố thép, loại 12.00R20-20pr
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 3800 +1350 Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm): 2030/1847 Treo trước/treo sau (mm): 1560/2590 Kích thước bao (mm): 9410x2500x3850
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân (kg): 14160 Trọng tái (kg): 24950
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 80
Mức tiêu hao nhiên liệu: 34L/100 Km
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):<=14
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30 Km/h): <=10
THIẾT BỊ TRỘN
Thể tích trộn (m3)
12
Tốc độ vòng quay (vòng/phút)
0-10
Tốc độ nạp bê tông (mVph)
>=2.7
Tỷ Lệ vật liệu còn sót lại (%)
0
Đường cấp nước
Bơm nước
Dung tích bình nước
350-400
Bơm thủy lực
EATON ACA642337R (Mỹ). Dung tích 105 cc/r. Tốc độ quay lớn nhất: 3720 vòng/phút
Motor thủy lực
EATON HHD643321BA1 (Mỹ). Dung tích 105 cc/r. Tốc độ quay lớn nhất: 3720 vòng/phút,
Bố làm mát dầu
Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L
Bộ giảm tốc
BOFIGLIOLI (Italy), model 580L, momen xoăn 75000 Nm

 Giám Đốc Khu Vực Miền Nam Ô tô Hải Âu. – Nguyễn Quốc Thoại

Hotline: 0902 112 766