Xe đầu kéo 6×4 ChengLong Động cơ Cumins 375HP Model LZ4252QDC

Thông số Xe đầu kéo 6×4 ChengLong Động cơ Cumins 375HP Model LZ4252QDC
xe đầu kéo chenglong
 

ĐỘNG CƠ
Model: 375-30, Europe III (375PS)
Nhà máy chế tạo: DongFeng CUMMINS Engine Co.,LTD
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thắng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0114 X 145
Dung tích làm việc: 8.9L, Tỷ số nén: 17.5:1
 
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi, Mô men xoắn 1800 Nm
Tý số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
 
LY HỢP
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): 0430, điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
 
CẦU SAU
Cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
 
KHUNG SẮT XI
Thép hình chừ Ư với mặt cắ 273x80x80(8+5)mm. Hệ thống treo. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyến. Trục sau 12 lá nhíp
 
HỆ THỐNG LÁI
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ. Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANHHệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ). Hệ thống ABS chống bó cứng phanh, có phanh bồ trợ xả khí
LỐP XELốp bố thép, cỡ lốp 12.00R-20pr
CABINModel HA7 một giường nằm hoặc HA8 hai giường nằm, cabin giảm chấn, ghế hơi, nâng điện, điều hòa công suất lớn
HỆ THỐNG ĐIẺNẮc quy: 12V(165Ah) x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4Kw
KÍCH
THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm): 3150+1350
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 6843x2495x3115
TRỌNG
LƯỢNG
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng (Kg): 16065
Tổng trọng lượng (kg): 24995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe (kg): 40000
Phân bố tải (kg): Trục trước: 6500 Trục sau: 13000×2
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h):88
Mức tiêu hao nhiên liệu: 38L/100 Km
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 16
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30 Km/h): ^ 10
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa

 xe đầu kéo chenglong
xe đầu kéo chenglong

0 comments: