Giới thiệu thông số Xe Chassi 4×2 Chenglong Động cơ 160HP hoặc 180HP Model LZ1165RAPT
ĐỘNG CƠ
| Model :YC6J 180-33 (180 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 6.494 Tỷ số nén: 17.5 : 1
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0105×125 Công suất/vòng quay (kw/rpm): 132/2500 Momen xoắn lớn nhấưvòng quay (N.m/rpm): 590/1400-1700
| Model :YC6J 160-33 (160 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 6.494 Tỷ số nén: 17.5 : 1
Đường kính xilanh và hành trình piston (mm): 0105×125 Công suất/vòng quay (kw/rpm): 132/2200 Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/rpm): 520/1200-1600
|
LY HỢP
| Đĩa đơn, đường kính đĩa (mm): 0395 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén | Đĩa đơn, đường kính đĩa (mm): 0395 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén |
HỘP SỐ
| FULLER (MỸ), Kí hiệu 6J80T, 7 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền: 9.2 5.43 3.54 2.53 1.82 1.33 1.00 8.49 (R)
| FULLER (MỸ), Kí hiệu 6J80T, 7 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền: 9.2 5.43 3.54 2.53 1.82 1.33 1.00 8.49 (R)
|
CẰU SAU
| Cầu 153. Tỷ số truyền 5.143 | Cầu 8T. Tỷ số truyền 5.286 |
KHUNG CHASSI
| Thép hình chừ u với mặt cắt 270 (6+4) mm. Khoảng cách trục 5700. Bình dầu nhôm 300L | Thép hình chữ u với mặt cắt 231 (6+5) mm. Khoảng cách trục 5100. Bình dầu nhôm 300L |
HỆ THỐNG LÁI
| Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức | Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức |
HỆ THỐNG PHANH
| Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh: 0400x130mm, sau khi phanh: 0410x180mm | Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh: 0400x130mm, sau khi phanh: 0410x180mm |
CABIN
| Cabin Model M6, ghế hơi, cabin nâng điện, điều hòa làm lạnh nhanh | Cabin Model M6, ghế hơi, cabin nâng điện, điều hòa làm lạnh nhanh |
CỠ LỐP
| Loại 11.00R20 | Loại 10.00R20 |
0 comments: