Xe Đầu Kéo Chenglong 4×2, Động cơ Yuchai 270HP Model LZ4180QAFA

Xe Đầu Kéo Chenglong 4×2, Động cơ Yuchai 270HP Model LZ4180QAFA

 


ĐỘNG CƠ
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Model: YC6L270-33 (270PS) Europe III Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp,
6 Xilanh thắng hàng.
Dung tích xi lanh (L): 8.4
Công suất định mức (kw/rpm): 198/2200
Mô men xoắn định mức (N/m): 1050
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Model: YC6L310-33 (31 OPS) Europe III Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Dung tích xi lanh (L): 8.4
Công suất định mức (kw/rpm): 228/2200
Mô men xoắn định mức (N/m): 1150
 
HỘP SỐ
FULLER (Mỹ), kí hiệu 9JS119TB, 9 số tiếnFULLER (Mỳ), kí hiệu 9JS119TB, 9 số tiến
 
LY HỢP
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 0430. Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khíĐĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 0430. Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí
 
CẰU SAU
Cầu 462, tỷ số truyền cầu sau: 4.11Cầu 485, tỷ số truyền cầu sau: 4.625
 
KHUNG SẮT XI
Thép hình chừ u với mặt cất 273(8+5) mm.Thép hình chữ u với mặt cắt 273(8+5) mm.
HỆ THỐNG LÁIVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ ĐứcVô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức
HỆ THỐNG PHANHHệ thông phanh khí WABCO (Mĩ) đường ông kép. Hệ thống ABS chống bó cứng phanhHệ thông phanh khí WABCO (Mĩ) đường ông kép. Hệ thống ABS chống bó cứng phanh
LỐP XELốp xe: 12.00R20, bố thépLốp xe: 12.00R20, bố thép
CABINModel HA8, có 2 giường nằm, cabin kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanhModel HA8, có 2 giường nằm, cabin kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanh
KÍCH THƯỚCKhoảng cách trục (mm): 3500
Vệt bánh trước/Vệt bánh sau (mm): 2045/1840
Kích thước rộng (mm): 2495
Khoảng cách trục (mm): 3500
Vệt bánh trước/Vệt bánh sau (mm): 2045/1820
Kích thước rộng (mm): 2495
TRỌNG
LƯỢNG
Tự trọng(kg): 6800
Tồng trọng íượng(kg): 17995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe(kg): 31200
Tự trọng(kg): 6800
Tồng trọng íượng(kg): 17995
Tống trọng tải tiêu chuấn kéo xe(kg): 40000
CÁC
THÔNG
SỐ
KHÁC
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 90
Độ leo dốc lớn nhất (%): 25
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 450 với hệ thống khóa
Tốc độ lớn nhất (Km/h): 90
Độ leo dốc lớn nhất (%): 25
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất (mm): 275
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 450 với hệ thống khóa

 xe đầu kéo chenglong, mua bán xe tải nặng

Liên hệ được tư vấn – Giám đốc khu vực miền nam Ô Tô  Hải Âu

Nguyễn Quốc Thoại – 0902 112 766

0 comments: